Có 2 kết quả:
終點地址 zhōng diǎn dì zhǐ ㄓㄨㄥ ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧˋ ㄓˇ • 终点地址 zhōng diǎn dì zhǐ ㄓㄨㄥ ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧˋ ㄓˇ
zhōng diǎn dì zhǐ ㄓㄨㄥ ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧˋ ㄓˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
destination address
Bình luận 0
zhōng diǎn dì zhǐ ㄓㄨㄥ ㄉㄧㄢˇ ㄉㄧˋ ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
destination address
Bình luận 0